Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khơi lại


ranimer; raviver; faire renaître
Khơi lại quá khứ
ranimer le passé
Khơi lại một kỉ niệm cũ
raviver un vieux souvenir
Khơi lại một nỗi đau buồn
faire renaître une douleur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.